Từ điển Thiều Chửu
鉗 - kiềm
① Cái kìm gắp. ||② Một thứ hình phép ngày xưa, lấy sắt kẹp vào cổ. Có khi viết là 鉆 hay 箝.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
鉗 - kiềm
Cái kiềm bằng sắt, dùng để kẹp đồ vật — Kiềm kẹp, trói buộc.


鉗制 - kiềm chế || 鉗鎖 - kiềm toả ||